Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 02-04-2020 - Cập nhật lúc 07:17 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 02-04-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 07:17 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 13,994.00 14,121.00 14,558.00
Đô la Canada CAD 16,332.00 16,448.00 16,919.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,061 24,212 24,545
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,259.00 3,390.00
Euro EUR 25,490 25,570 25,910
Bảng Anh GBP 28,538 28,819 29,473
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 3,020.00 2,920.00
Yên Nhật JPY 213.54 214.83 221.96
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 17.33 18.13 20.93
Kip Lào LAK 0.00 2.00 2.00
Ðô la New Zealand NZD 13,714.00 13,797.00 14,084.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,332.00 2,398.00
Đô la Singapore SGD 16,230.00 16,330.00 16,540.00
Bạc Thái THB 631.45 701.61 727.95
Đô la Mỹ USD 23,480 23,500 23,650

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 07:17 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021